Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cigar





cigar
[si'gɑ:]
Cách viết khác:
segar
[si'gɑ:]
danh từ
điếu xì gà


/si'gɑ:/ (segar) /si'gɑ:/

danh từ
điếu xì gà

Related search result for "cigar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.