Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
church





church


church

Some people worship in churches.

[t∫ə:t∫]
danh từ
nhà thờ
what time does the church begin?
buổi lễ bắt đầu lúc nào?
Church giáo hội
the Catholic Church
Giáo hội Thiên chúa
as poor as a church mouse
nghèo xơ nghèo xác
to go into the Church; to enter the Church
đi tu
to go to church
đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
lấy vợ, lấy chồng
ngoại động từ
đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ


/tʃə:tʃ/

danh từ
nhà thờ
buổi lễ (ở nhà thờ)
what time does church begin? buổi lễ bắt đầu lúc nào?
Church giáo hội; giáo phái !the Catholic Church
giáo phái Thiên chúa !as poor as a church mouse
nghèo xơ nghèo xác !to go into the church
đi tu !to go to church
đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
lấy vợ, lấy chồng

ngoại động từ
đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "church"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.