Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chow-chow




chow-chow
['t∫au't∫au]
danh từ
mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)


/'tʃau'tʃau/

danh từ
mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.