Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chortle




chortle
['t∫ɔ:tl]
danh từ
tiếng cười giòn như nắc nẻ
động từ
cười như nắc nẻ
to chortle with delight at a joke
thích thú cười như nắc nẻ vì một câu nói


/'tʃɔ:tl/

danh từ
tiếng cười giòn như nắc nẻ
đội hợp xướng
bài hát hợp xướng
đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)
tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt
in chortle đồng thanh, nhất loạt
to answers a question in chortle đồng thanh trả lời câu hỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chortle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.