Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chocolate soldier




chocolate+soldier
['t∫ɔkəlit'souldʒə]
danh từ
lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu


/'tʃɔkəlit'souldʤə/

danh từ
lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu

Related search result for "chocolate soldier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.