Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chivalrousness




chivalrousness
['∫ivəlrəsnis]
danh từ
tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp


/'ʃivəlrəsnis/

danh từ
tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.