Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chitty




chitty
Xem chit


/tʃit/

danh từ
đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl
con ranh con, con oắt con

danh từ
mầm, manh nha

danh từ (chitty) /'tʃiti/
giấy phép
giấy chứng nhận, chứng chỉ
phiếu thanh toán
giấy biên nhận, giấy biên lai
thư ngắn !farewell chit
(quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

Related search result for "chitty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.