Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chit


/tʃit/

danh từ

đứa bé, đứa trẻ, trẻ con

người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ

!a chit of a girl

con ranh con, con oắt con

danh từ

mầm, manh nha

danh từ (chitty)

/'tʃiti/

giấy phép

giấy chứng nhận, chứng chỉ

phiếu thanh toán

giấy biên nhận, giấy biên lai

thư ngắn

!farewell chit

(quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    check tab
Related search result for "chit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.