Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirruper




chirruper
['t∫irəpə]
danh từ
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)


/'tʃirəpə/

danh từ
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.