Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chin





chin
chin
chin

The chin is the part of the face below the mouth.

[t∫in]
danh từ
cằm
to be up to the chin
nước lên tới cằm
chins were wagging
(xem) wag
to hold up by the chin
ủng hộ, giúp đỡ
keep your chin up!
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
to take it on the chin
(từ lóng) thất bại
chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
to wag one's chin
nói huyên thiên, nói luôn mồm


/tʃin/

danh từ
cằm
to be up to the chin nước lên tới cằm !chins were wagging
(xem) wag !to hold up by the chin
ủng hộ, giúp đỡ !keep your chin up!
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng! !to take it on the chin
(từ lóng) thất bại
chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt !to wag one's chin
nói huyên thiên, nói luôn mồm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.