Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
child



/tʃaild/

danh từ, số nhiều children

đứa bé, đứa trẻ

đứa con

(nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm

    sin is often the child of idleness tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra

người lớn mà tính như trẻ con

!to be far gone with child

có mang sắp đến tháng đẻ

!burnt child dreads the fire

(xem) fire

!this child

(từ lóng) bõ già này

!from a child

từ lúc còn thơ


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    baby kid
Related search result for "child"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.