Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến tranh



noun
War, warfare

[chiến tranh]
war; warfare; hostilities
Những nỗi kinh hoàng do chiến tranh gây ra
The horrors of war
Lấy chiến tranh nuôi chiến tranh
To feed war with war
Mệt mỏi vì chiến tranh
War-weary
Châm ngòi chiến tranh
To kindle war
Lôi kéo các nước láng giềng vào một cuộc chiến tranh phi nghĩa
To embroil one's neighboring countries in an unjust war
Chấm dứt chiến tranh và vãn hồi hoà bình ở Trung Đông
To put an end to hostilities and restore peace in Middle East
Quân đội đã được đặt vào tình trạng chiến tranh
The army were put on a war footing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.