Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chestiness




chestiness
['t∫estinis]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ


/'tʃestinis/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ

Related search result for "chestiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.