Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chest-voice




chest-voice
['t∫estvɔis]
danh từ
tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực


/'tʃestvɔis/

danh từ
tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực

Related search result for "chest-voice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.