Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheat





cheat
[t∫i:t]
danh từ
trò lừa đảo; trò lừa bịp; trò gian lận
người lừa đảo; kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp; tên cờ bạc gian lận
topping cheat
(từ lóng) cái giá treo cổ
ngoại động từ
(to cheat someone out of something) lừa ai để lấy cái gì
to cheat the taxman
lừa dối người thu thuế (để trốn nộp thuế)
he was cheated (out) of his rightful inheritance
anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp
to cheat death
thoát chết (nhờ may mắn hoặc khôn khéo)
nội động từ
(to cheat at something) gian lận
to accuse somebody of cheating at cards
buộc tội ai đánh bài gian lận
to cheat on somebody
không chung thủy với vợ, chồng hoặc người tình; ăn ở không chung thủy
that woman always cheated on her husband
người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình


/tʃi:t/

danh từ
trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận !topping cheat
(từ lóng) cái giá treo cổ

ngoại động từ
lừa, lừa đảo (ai)
to cheat someone [out] of something lừa ai để lấy vật gì
tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)

nội động từ
gian lận; đánh bạc bịp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) on) không chung thuỷ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.