Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chant



/tʃɑ:nt/

danh từ

(tôn giáo) thánh ca

bài hát nhịp điệu đều đều

giọng trầm bổng (như hát)

động từ

hát

cầu kinh; tụng kinh

!to chant horses

(từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan

!to chant slogans

hô khẩu hiệu

!to chant someone's praises

luôn luôn ca tụng ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.