Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng chỉ



noun
Chit, chitty
Certificate

[chứng chỉ]
certificate
Mỗi chứng chỉ học bốn tháng hoặc năm tháng, tuỳ theo môn đã chọn
Each certificate takes four or five months of study, depending on the subject chosen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.