Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ thể



noun
Main organ, essential part
Subject

[chủ thể]
subject
Chủ nghĩa duy vật biện chứng vạch rõ mối liên hệ và tác dụng lẫn nhau giữa chủ thể và khách thể
Dialectic materialism makes clear the relationship and interaction between subject and object
Trái với dạng chủ động, dạng bị động của động từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của động tác, hành vi
Contrary to the active voice, the passive voice denotes the effect of the action on the subject



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.