Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chặc



verb
To click (one's tongue)
chặc lưỡi chê bai to click one's tongue scornfully

[chặc]
động từ
To click (one's tongue)
chặc lưỡi chê bai
to click one's tongue scornfully



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.