Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chập choạng



adj
Half-light, twilight
trời vừa chập choạng tối it was twilight
ánh sáng chập choạng của hoàng hôn the half-light of dusk
Unsteady, tottering
những bước đi chập choạng của người mù the unsteady steps of the blind
đi chập choạng trong đêm tối to totter in the dark, to grope one's way in the dark
con dơi bay chập choạng the bat flies unsteadily

[chập choạng]
tính từ
Half-light, twilight (chập choạng tối)
trời vừa chập choạng tối
it was twilight
ánh sáng chập choạng của hoàng hôn
the half-light of dusk
Unsteady, tottering
những bước đi chập choạng của người mù
the unsteady steps of the blind
đi chập choạng trong đêm tối
to totter in the dark, to grope one's way in the dark
con dơi bay chập choạng
the bat flies unsteadily
động từ
stagger
know imperfectly (biết chập choạng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.