Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caw


/kɔ:/

danh từ

tiếng quạ kêu

nội động từ

kêu (quạ); kêu như quạ


Related search result for "caw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.