Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavitary




tính từ
(sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể



cavitary
['kævit(ə)ri]
tính từ
(sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.