Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caucasian




tính từ
thuộc về chủng tộc người da trắng
thuộc người Cáp-ca

danh từ
người Cáp-ca



caucasian
[kɔ: 'keiziən, kɔ: 'keiʒn]
tính từ
thuộc về chủng tộc người da trắng
thuộc người Cáp-ca
danh từ
người Cáp-ca


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caucasian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.