Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cattle-piece




cattle-piece
['kætlpi:s]
danh từ
tranh vẽ thú nuôi


/'kætlpi:s/

danh từ
tranh vẽ thú nuôi

Related search result for "cattle-piece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.