Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catenary




catenary
[kə'ti:nəri]
danh từ
dây xích
tính từ
móc xích, tiếp nối nhau



dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền
hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh
hyperbolic c. đường dây xích hipebolic
parabolic c. đương dây xích parabolic
spherical c. đường dây xích cầu
two-based c. đương dây xích hai đáy

/kə'ti:nəri/

danh từ
dây xích

tính từ
móc xích, tiếp nối nhau

Related search result for "catenary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.