Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catabolite




catabolite
[kə'tæbəlait]
danh từ
(sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá


/kə'tæbəlait/

danh từ
(sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.