Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
car



/kɑ:/

danh từ

xe ô tô; xe

    to go by car đi bằng ô tô

    armoured car (quân sự) xe bọc thép

    amphibious car (quân sự) xe lội nước

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)

    goods car toa chở hàng

giỏ khí cầu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy

(thơ ca) xe, xa

    car of the sun xe mặt trời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "car"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.