Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captor




captor
['kæptə]
danh từ
người bắt giam (ai)
(hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)


/'kæptə/

danh từ
người bắt giam (ai)
(hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)

Related search result for "captor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.