Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capsule





capsule
['kæpsju:l]
danh từ
(thực vật học) quả nang
(giải phẫu) bao vỏ
(dược học) bao con nhộng
bao thiếc bịt nút chai
(hoá học) nồi con, capxun
đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)


/'kæpsju:l/

danh từ
(thực vật học) quả nang
(giải phẫu) bao vỏ
(dược học) bao con nhộng
bao thiếc bịt nút chai
(hoá học) nồi con, capxun
đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.