Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capital



/'kæpitl/

danh từ

thủ đô, thủ phủ

chữ viết hoa

    to write one's name in capital viết tên bằng chữ hoa

tiền vốn, tư bản

    floating (working) capital vốn luân chuyển

    fixed capital tư bản bất biến

(kiến trúc) đầu cột

!to make capital out of

kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng

tính từ

quan hệ đến sinh mạng; tử hình

    capital offence tội tử hình

chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết

    capital city thủ đô

chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn

    of capital inmportance có tầm quan trọng lớn

    capital letter chữ hoa

tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay

    a capital speach bài nói rất hay

    what a capital idea! ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!

vô cùng tai hại

    a capital error một sự lầm lẫn vô cùng tai hại

!capital constructions

xây dựng cơ bản

!capital goods

tư liệu sản xuất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capital"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.