Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candelabra




candelabra
Xem candelabrum


/,kændi'lɑ:brəm/

danh từ, số nhiều candelabra /,kændi'lɑ:brəmz/, candelabrums /,kændi'lɑ:brəmz/
cây đèn nến; chúc đài
cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.