Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
can



/kæn/

danh từ

bình, bi đông, ca (đựng nước)

vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam

!to be in the can

đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng

!to carry the can

(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm

ngoại động từ

đóng hộp (thịt, cá, quả...)

ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)

(từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam

động từ could

có thể, có khả năng

    it can not be true điều đó không thể có thật được

có thể, được phép

    you can go now bây giờ anh có thể đi được

biết

    can speak English biết nói tiếng Anh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "can"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.