Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calker




calker
Xem caulker


/'kɔ:kə/ (calker) /'kɔ:kə/

danh từ
thợ xảm (thuyền, tàu)
cái đục của thợ xảm
(từ lóng) hớp rượu mạnh

Related search result for "calker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.