Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calcination




calcination
[,kælsi'nei∫n]
danh từ
sự nung thành vôi
sự đốt thành tro
sự nung khô


/,kælsi'neiʃn/

danh từ
sự nung thành vôi
sự đốt thành tro
sự nung khô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.