Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấu



verb
To claw
bị hổ cấu rách mặt to have one's face clawed by a tiger
To nib, to pinch
cấu miếng xôi to nip off a bit of sticky rice

[cấu]
động từ
To claw
bị hổ cấu rách mặt
to have one's face clawed by a tiger
To nib, to pinch; pull out
cấu miếng xôi
to nip off a bit of sticky rice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.