Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cười



verb
to laugh; to smile; to sneer
bật cười to burst out laughing

[cười]
to laugh; to chuckle; to smile; to sneer
Tôi không nhịn cười được
I cannot help laughing
Hắn vừa nói vừa cười, nên chẳng ai tin
He said with a laugh, so nobody believed him
Có gì đáng cười đâu
There's nothing to laugh at
Hổng biết An có cười nổi không nếu cậu ấy là nạn nhân?
I wonder if An would laugh if he was the victim
Câu trả lời của cô ấy làm cho tôi hết cười nổi
Her answer knocked/wiped the smile off my face
Nào, cười lên!
Smile!
to laugh; to mock; to make fun of...
Đừng cười cái tính ngây thơ của cô ấy!
Don't laugh at her naivety!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.