Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có điều


[có điều]
only that...; except
Sống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đáng
Life and death is the natural way of the flesh, only that one must live and die in a worthy manner
Anh ta làm việc tích cực, có điều khả năng còn kém
He works very hard, only that his capacity is still not up to the mark
Không sao cả, có điều...
Nothing except...



Only, only that
sống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đáng life and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manner
anh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kém he works very hard, only that his capacity is still not up to the mark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.