Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
còng



adj
curved; bent
noun
Kind of mall crab
Irons; fetters; handcuff

[còng]
curved; bent
small crab
xem còng số tám
Mở / tháo còng cho ai
To remove somebody's handcuffs
xem còng tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.