Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buttonhole





buttonhole
['bʌtnhoul]
danh từ
khuyết áo
hoa cài ở khuyết áo
(nghĩa bóng) cái mồm nhỏ
ngoại động từ
thùa khuyết (áo)
níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)


/'bʌtnhoul/

danh từ
khuyết áo
hoa cài ở khuyết áo
(nghĩa bóng) cái mồn nhỏ

ngoại động từ
thùa khuyết (áo)
níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.