Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bush



/buʃ/

danh từ

bụi cây, bụi rậm

(the bush) rừng cây bụi

râu rậm, tóc râm

biển hàng rượu, quán rượu

!to beat about the bush

(xem) beat

!good wine needs no bush

(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương

!to take to the bush

trốn vào rừng đi ăn cướp

ngoại động từ

trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)

bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây

danh từ

(kỹ thuật) ống lót, cái lót trục

(quân sự) ống phát hoả

ngoại động từ

đặt ống lót, đặt lót trục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.