Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulldozer





bulldozer


bulldozer

A bulldozer is a large tractor that moves earth.

['buldouzə]
danh từ
xe ủi đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc


/'bul,douzə/

danh từ
xe ủi đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc

Related search result for "bulldozer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.