Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bugbear




bugbear
['bʌgbeə]
Cách viết khác:
bugaboo
['bʌgəbu:]
danh từ
ngoáo ộp, ông ba bị
vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng


/'bʌgbeə/ (bugaboo) /'bʌgəbu:/

danh từ
ngoáo ộp, ông ba bị
vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.