Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bug-hunter




bug-hunter
['bʌg,hʌntə]
danh từ
(thông tục) người sưu tập sâu bọ
nhà nghiên cứu sâu bọ


/'bʌg,hʌntə/

danh từ
(thông tục) người sưu tập sâu bọ
nhà nghiên cứu sâu bọ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bug-hunter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.