Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buck



/bʌk/

danh từ

hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực

người diện sang, công tử bột

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

!old buck

(thân mật) bạn già, bạn thân

động từ

nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)

!to buck someone off

nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)

nội động từ

to buck up vội, gấp

    buck up! mau lên!, nhanh lên!

vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên

ngoại động từ

(từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên

    to fêl greatly bucked up cảm thấy hết sức phấn chấn

danh từ

cái lờ (bắt lươn)

danh từ

chuyện ba hoa khoác lác

nội động từ

nói ba hoa khoác lác

danh từ

cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài

!to pass the buck to somebody

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai

lừa ai

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo

ngoại động từ

giặt; nấu (quần áo)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.