Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broiler





broiler
['brɔilə]
danh từ
người hay gây sự, người hay gây gỗ
vỉ nướng thịt
gà giò (để nướng)
ngày nóng như thiêu như đốt


/'brɔilə/

danh từ
người hay gây sự, người hay gây gỗ

danh từ
vỉ nướng thịt
gà giò (để nướng)
ngày nóng như thiêu như đốt

Related search result for "broiler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.