Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brief-bag




brief-bag
['bri:fbæg]
Cách viết khác:
brief-case
['bri:fkeis]
như brief-case


/'bri:fkeis/ (brief-bag) /'bri:fbæg/
bag) /'bri:fbæg/

danh từ
cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)

Related search result for "brief-bag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.