Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brass plate




brass+plate
['brɑ:s'pleit]
danh từ
biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)


/'brɑ:spleit/

danh từ
biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)

Related search result for "brass plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.