Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branchial




branchial
['bræηkiəl]
tính từ
thuộc về mang cá; như mang cá


/'bræɳkiəl/

tính từ
(thuộc) mang; như mang (cá)

Related search result for "branchial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.