Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
box-keeper




box-keeper
['bɔks,ki:pə]
danh từ
người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)


/'bɔks,ki:pə/

danh từ
người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)

Related search result for "box-keeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.