Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
box-coat




box-coat
['bɔks'kout]
danh từ
áo choàng (của người đánh xe ngựa)


/'bɔkskout/

danh từ
áo choàng (của người đánh xe ngựa)

Related search result for "box-coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.